Có 3 kết quả:

写眞 xiě zhēn ㄒㄧㄝˇ ㄓㄣ写真 xiě zhēn ㄒㄧㄝˇ ㄓㄣ寫真 xiě zhēn ㄒㄧㄝˇ ㄓㄣ

1/3

Từ điển phổ thông

vẽ truyền thần

Từ điển Trung-Anh

(1) portrait
(2) to describe sth accurately

Từ điển phổ thông

vẽ truyền thần

Từ điển Trung-Anh

(1) portrait
(2) to describe sth accurately